Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm thực"
xói mòn
bào mòn
xâm lấn
xâm nhập
xâm chiếm
tàn phá
phá hủy
làm suy giảm
làm yếu đi
làm hư hại
làm tổn thương
làm giảm
làm mất
làm biến đổi
làm xói mòn
xói mòn đất
xói mòn bờ
xói mòn tài nguyên
xói mòn văn hóa
xói mòn niềm tin