Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm xẩm"
sầm sầm
mờ mờ
lờ mờ
mờ nhạt
mờ ảo
lú lẫn
lú lẫn
mơ hồ
mơ màng
mờ mịt
mờ tịt
mờ mờ ảo ảo
lờ mờ ảo ảo
mờ mờ sương khói
mờ mờ như sương
mờ mờ như khói
mờ mờ như bóng
mờ mờ như nước
mờ mờ như đêm
mờ mờ như giấc mơ