Từ đồng nghĩa với "xây cất"

xây dựng thi công lắp đặt xây
cất kiến thiết xây đắp xây dựng công trình
xây nhà xây cất nhà cửa xây dựng kiến trúc xây dựng cơ sở hạ tầng
xây dựng công trình kiến trúc xây dựng nhà ở xây dựng công trình dân dụng xây dựng công trình công cộng
xây dựng nhà xưởng xây dựng cầu đường xây dựng tòa nhà xây dựng khu đô thị