Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xây xát"
xát
sát
cọ xát
ma sát
cọ
chà
mài
xát nhuyễn
xát mịn
xát bột
xát vỏ
xát gạo
xát lúa
xát thịt
xát da
xát vải
xát gỗ
xát kim loại
xát đá
xát bề mặt