Từ đồng nghĩa với "xây xẩm"

choáng váng chóng mặt hoa mắt ngất
run rẩy bối rối hoang mang mê mẩn
làm choáng váng làm chóng mặt chệnh choạng cao ngất
xoáy cuộn trầm trồ ngạc nhiên phân tâm
quay tít làm hoa mắt chao đảo lao đao