Từ đồng nghĩa với "xây đắp"

xây dựng bồi đắp lắp đặt thi công
xây lắp cải tạo phát triển tạo dựng
hình thành gây dựng đầu tư xây dựng cơ sở
xây dựng mối quan hệ xây dựng nền tảng xây dựng công trình xây dựng hệ thống
xây dựng chiến lược xây dựng thương hiệu xây dựng cộng đồng xây dựng văn hóa