Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xã hội hoá"
xã hội hóa
công cộng hóa
đại chúng hóa
phổ biến
hợp tác
chung tay
cộng đồng hóa
tập thể hóa
đồng sở hữu
phát triển cộng đồng
hợp tác xã
tư nhân hóa
tích cực hóa
liên kết
kết nối
hòa nhập
tham gia
đồng hành
phát triển xã hội
tăng cường cộng đồng