Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xã lll"
hợp
thích hợp
phù hợp
đúng
đúng đắn
tương thích
hài hòa
đồng điệu
ăn ý
tương đồng
khớp
gắn bó
hợp lý
đồng nhất
thích nghi
hòa hợp
cùng gu
cùng sở thích
cùng quan điểm
cùng tính cách