Từ đồng nghĩa với "xão xới"

xới xáo lật đảo
quậy khuấy trộn xáo trộn
làm rối làm xáo trộn xáo động làm lộn xộn
đảo lộn lật đổ xáo xáo xáo tung
xáo lộn xáo xê xáo bếp xáo nồi