Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xão xới"
xới
xáo
lật
đảo
quậy
khuấy
trộn
xáo trộn
làm rối
làm xáo trộn
xáo động
làm lộn xộn
đảo lộn
lật đổ
xáo xáo
xáo tung
xáo lộn
xáo xê
xáo bếp
xáo nồi