Từ đồng nghĩa với "xé lễ"

chia tách phân
bẻ cắt xé nhỏ xé ra
tách rời chia nhỏ phân chia bóc
tách biệt xé vụn xé lẻ chia tách
phân tách bẻ nhỏ cắt nhỏ xé thành từng phần