Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xé phay"
xé
xé nhỏ
xé vụn
xé thịt
xé gà
xé phay gà
xé phay thịt
xé phay rau
xé phay cá
xé phay tôm
trộn gia vị
trộn
trộn đều
trộn thịt
trộn gà
trộn rau
xé bì
xé miếng
xé lát
xé tơi