Từ đồng nghĩa với "xé rào"

phá rào vượt rào xé bỏ bứt rào
đột nhập xâm phạm xé lẻ phá vỡ
xé toạc xé tan xé nát xé vụn
xé nhỏ xé rách xé lẻ ra xé ngang
xé dọc xé bạt xé băng xé lối