Từ đồng nghĩa với "xé xác"

phanh thây xé nát xé vụn xé rách
xé toạc xé tan xé nhỏ xé bầm
xé xác thịt xé xác động vật xé xác người xé xác chết
xé xác sống xé xác con mồi xé xác kẻ thù xé xác kẻ địch
xé xác kẻ phản bội xé xác kẻ thù xé xác kẻ thù xé xác kẻ thù