Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xén"
cắt tỉa
hớt
cắt
gặt
gặt hái
xén tóc
cắt bớt
cắt ngắn
cắt gọn
cắt giảm
cắt xén
cắt xén tóc
cắt mép
cắt phần ngọn
cắt lúa
cắt cỏ
cắt đứt
cắt miếng
nhom
tỉa