Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xét đoán"
phán xét
xét xử
nhận định
phán đoán
đánh giá
xem xét
nhận xét
cho rằng
phân xử
thẩm phán
đoán
xét
đánh đoán
đánh giá
đánh giá lại
đánh giá tổng quát
đánh giá chính xác
đánh giá khách quan
đánh giá chủ quan
đánh giá chuyên môn