Từ đồng nghĩa với "xétlại"

xét lại chủ nghĩa xét lại phê phán điều chỉnh
cải cách thay đổi tái cấu trúc đánh giá lại
xem xét lại sửa đổi tái định hình phân tích lại
điều tra lại khảo sát lại tái khám phá xem xét
điều chỉnh lại cải thiện tái đánh giá điều chỉnh quan điểm