Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xétlại"
xét lại
chủ nghĩa xét lại
phê phán
điều chỉnh
cải cách
thay đổi
tái cấu trúc
đánh giá lại
xem xét lại
sửa đổi
tái định hình
phân tích lại
điều tra lại
khảo sát lại
tái khám phá
xem xét
điều chỉnh lại
cải thiện
tái đánh giá
điều chỉnh quan điểm