xén lén | lén lút | lén | trốn |
giấu | ẩn | kín đáo | bí mật |
không ai biết | lén lút làm | lén lút đi | lén lút nói |
lén lút hành động | lén lút quan sát | lén lút theo dõi | lén lút tiếp cận |
lén lút thực hiện | lén lút tham gia | lén lút xuất hiện | lén lút rời đi |