Từ đồng nghĩa với "xì"

xi xì xào xì hơi
xì khói xì nước xì ra xì mũi
xì xì xì xì xì xì bọt xì bọt khí
xì bọt nước xì bọt xà phòng xì bọt sữa xì bọt bia
xì bọt nước ngọt xì bọt nước trái cây xì bọt nước khoáng xì bọt nước suối