Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xì"
xì
xi
xì xào
xì hơi
xì khói
xì nước
xì ra
xì mũi
xì xì
xì xì xì
xì bọt
xì bọt khí
xì bọt nước
xì bọt xà phòng
xì bọt sữa
xì bọt bia
xì bọt nước ngọt
xì bọt nước trái cây
xì bọt nước khoáng
xì bọt nước suối