Từ đồng nghĩa với "xì căng đan"

scandal tai tiếng ồn ào lùm xùm
dư luận xì xào chê bai bê bối
tranh cãi khẩu nghiệp bàn tán đàm tiếu
mâu thuẫn sự cố vụ việc nghi vấn
khủng hoảng bất ổn xung đột rắc rối