Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xì căng đan"
scandal
tai tiếng
ồn ào
lùm xùm
dư luận
xì xào
chê bai
bê bối
tranh cãi
khẩu nghiệp
bàn tán
đàm tiếu
mâu thuẫn
sự cố
vụ việc
nghi vấn
khủng hoảng
bất ổn
xung đột
rắc rối