Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xì gà"
điếu xì gà
thuốc lá
xì gà Cuba
xì gà Nicaragua
xì gà Dominican
xì gà hảo hạng
xì gà tự cuốn
xì gà mini
xì gà lớn
xì gà ngắn
xì gà dài
hút xì gà
hút thuốc lá
điếu thuốc
thuốc lá cuốn
thuốc lá điếu
thuốc lá sợi
thuốc lá ống
thuốc lá nhồi
thuốc lá trộn