Từ đồng nghĩa với "xì xẵng"

tạm bợ nhỉ nhằng lưng chừng mập mờ
không rõ ràng lơ lửng bấp bênh lộn xộn
không chắc chắn vừa phải trung bình bình thường
không tốt không xấu hơi hơi đại khái tương đối
thường thường có thể đủ ăn xấp xỉ