Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xì xục"
trằn trọc
lăn lộn
quằn quại
nghĩ ngợi
đi qua đi lại
đi đi lại lại
không yên
không ngủ
bồn chồn
lo lắng
thao thức
động đậy
chuyển mình
đảo lộn
không ngừng
không nghỉ
đi lang thang
đi lòng vòng
đi tới đi lui
đi lại