Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xí nhan"
xinhan
đèn báo
đèn tín hiệu
đèn xi nhan
đèn cảnh báo
đèn chỉ thị
đèn hiệu
đèn nháy
đèn báo hiệu
tín hiệu
cảnh báo
báo hiệu
đèn giao thông
đèn đường
đèn xe
đèn pha
đèn hậu
đèn LED
đèn chiếu sáng
đèn xe hơi