Từ đồng nghĩa với "xía"

xen vào can thiệp nhúng tay xía vào
làm phiền gây rối xen vào chuyện đụng chạm
xía xọ xía mũi can thiệp vào làm rối
làm loạn xen vào việc xía vào việc xía vào chuyện
xía vào đời tư xía vào cuộc sống xía vào công việc xía vào mối quan hệ