Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xích thố"
xích thố
ngựa
ngựa quý
ngựa đỏ
ngựa thảo
ngựa giống
ngựa chiến
ngựa đua
ngựa hoang
ngựa mộng
ngựa bạch
ngựa vằn
ngựa vằn đỏ
ngựa lùn
ngựa lai
ngựa thuần chủng
ngựa đẹp
ngựa kiêu hãnh
ngựa thần
ngựa quý tộc