Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xích đu"
xích đu
đu
đu đưa
đánh đu
lắc lư
lúc lắc
lắc
chầu đu
cái đu
sự lúc lắc
sự đua đưa
lung lay
treo lủng lẳng
đu đưa qua lại
ngả lưng
ghế đu
ghế lắc
bập bênh
bập bênh đu đưa
cái bập bênh