Từ đồng nghĩa với "xích đu"

xích đu đu đu đưa đánh đu
lắc lư lúc lắc lắc chầu đu
cái đu sự lúc lắc sự đua đưa lung lay
treo lủng lẳng đu đưa qua lại ngả lưng ghế đu
ghế lắc bập bênh bập bênh đu đưa cái bập bênh