Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xít"
xịt
phun
bắn
xì
xì hơi
xì lốp
xì nước
xịt nước
xịt thuốc
xịt khói
xịt mùi
xịt bụi
xịt hơi
xịt bọt
xịt xà phòng
xịt sơn
xịt thuốc trừ sâu
xịt bột
xịt khí
xịt áp lực