Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xó xỉnh"
khuất
hẻo lánh
chật chội
kín đáo
hẻm
ngõ
góc khuất
nơi vắng vẻ
nơi chật hẹp
nơi ít người
nơi bí mật
xó
góc
khoảng tối
nơi ẩn dật
nơi hoang vắng
nơi tách biệt
nơi xa xôi
nơi lẩn khuất
nơi không ai biết