Từ đồng nghĩa với "xó xỉnh"

khuất hẻo lánh chật chội kín đáo
hẻm ngõ góc khuất nơi vắng vẻ
nơi chật hẹp nơi ít người nơi bí mật
góc khoảng tối nơi ẩn dật nơi hoang vắng
nơi tách biệt nơi xa xôi nơi lẩn khuất nơi không ai biết