Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xói"
xói mòn
xói lở
xói vào
chảy
mòn
lở
xâm thực
đục
bào mòn
cắt
tấn công
đánh vào
đâm vào
thâm nhập
xuyên qua
dồn dập
tập trung
hướng thẳng
tác động
gây hại