Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xô"
xô đẩy
đẩy
chen lấn
chen chúc
xô lấn
sự xô đẩy
thúc
đun
đâm
ẩy
lộn xộn
hỗn độn
trộn lẫn
vô tổ chức
lẫn lộn
xáo trộn
xô bồ
xô xát
đụng độ
va chạm