Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xôi lúa"
xôi ngô
xôi nếp
xôi đậu
xôi gấc
xôi xéo
xôi vò
xôi đỗ
xôi lá cẩm
xôi bắp
xôi mặn
xôi ngọt
xôi xôi
xôi bát
xôi bì
xôi thịt
xôi trứng
xôi sầu riêng
xôi dừa
xôi hạt sen
xôi bưởi