Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xôi thịt"
lãng phí
phung phí
xa hoa
sang trọng
thịnh soạn
điều kiện
tiệc tùng
đại tiệc
ăn uống
rượu chè
đua đòi
tranh giành
cường hào
đình đám
tệ nạn
xã hội
thói quen
văn hóa
nghi lễ
truyền thống