Từ đồng nghĩa với "xôi xéo"

xôi xôi đậu xanh xôi mặn xôi ngọt
xôi gấc xôi vò xôi xéo đậu xanh xôi xéo mỡ
xôi xéo thịt xôi xéo hành xôi xéo tôm xôi xéo trứng
xôi xéo chả xôi xéo giò xôi xéo nấm xôi xéo rau
xôi xéo cá xôi xéo tôm thịt xôi xéo đậu phộng xôi xéo nước cốt dừa