Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xôn xang"
hào hứng
phấn khởi
nôn nao
xốn xang
rộn ràng
hối hả
sôi nổi
hưng phấn
kích thích
mừng rỡ
vui vẻ
hân hoan
hồi hộp
lo lắng
bồn chồn
khấp khởi
mong chờ
trăn trở
đứng ngồi không yên
tấp nập