Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xônat"
sonafta
xônat
sáng tạo
đổi mới
tân tiến
tiến bộ
cải cách
cải tiến
đột phá
khám phá
phát minh
sáng chế
mới mẻ
đổi thay
biến đổi
thay đổi
tiến hóa
phát triển
nâng cấp
cách tân