Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xông xáo"
xông xáo
hăng hái
năng nổ
quyết liệt
mạnh mẽ
tích cực
hăng say
xông vào
xông thẳng
xông lên
xông tới
xông xộc
xông pha
xông xáo
đột ngột
khẩn trương
vội vã
hối hả
không ngại
bất chấp