Từ đồng nghĩa với "xù"

bù xù lăn tăn khó chịu bối rối
xấu hổ lù lù cồng kềnh khó coi
lôi thôi lộn xộn bề bộn mập mạp
phì nhiêu kềnh càng vướng víu lù khù
khó nhìn xộc xệch xô bồ lôi thôi lếch thếch