Từ đồng nghĩa với "xùng xình"

rộng thùng thình lùng bùng khoác lác
xồ xề bề bộn lùng nhùng rườm rà
cồng kềnh khổ rộng mập mờ vướng víu
lỏng lẻo dày dạn kềnh càng bự chảng
khổ sở không vừa không ôm sát không vừa vặn