Từ đồng nghĩa với "xúc tu"

xúc tu cảm giác sợi đầu
thụ cảm cảm thụ cảm ứng cảm biến
cảm nhận cảm giác ngoại vi cảm giác nội tại cảm giác sinh học
cảm giác động vật cảm giác môi trường cảm giác cơ thể cảm giác thần kinh
cảm giác xúc giác cảm giác thị giác cảm giác thính giác cảm giác khứu giác