Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xúc tác"
kích thích
thúc đẩy
tăng tốc
đẩy mạnh
tác động
gây ra
góp phần
hỗ trợ
tạo điều kiện
chất xúc tác
men
chất kích thích
chất hỗ trợ
chất tăng tốc
chất điều hòa
chất dẫn
chất trung gian
chất phản ứng
chất xúc tiến
chất điều chỉnh