Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xúm xít"
quây quần
tụ tập
hội họp
tập trung
xúm lại
đông đúc
chen chúc
vây quanh
kín mít
kín cổng
túm tụm
hội tụ
góp mặt
tập hợp
xúm xít lại
đoàn tụ
hội đồng
tập trung đông
xúm xít quanh
vây vây