Từ đồng nghĩa với "xăm xắn"

nhanh nhẩu linh hoạt khéo léo mau lẹ
tích cực chăm chỉ năng nổ hoạt bát
tháo vát chủ động sôi nổi hăng hái
tích cực vui vẻ thông minh khôn khéo
thích ứng nhạy bén đảm đang mau mắn