Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xăn"
xắn
cuộn
gấp
lật
nhấc
kéo
đẩy
tăng
nâng
gập
xếp
thu
gom
chỉnh
sắp
điều chỉnh
tổ chức
sắp xếp
cắt
cụp