Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xăng"
dầu xăng
xăng dầu
dầu hỏa
dầu lửa
dầu hoả
nhiên liệu
xăng sinh học
xăng pha chì
xăng không chì
xăng A95
xăng A92
xăng A98
xăng E5
xăng E10
dầu diesel
dầu mỏ
dầu nhẹ
nhiên liệu hóa thạch
nhiên liệu lỏng
nhiên liệu động cơ