Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xơhoá"
cứng hóa
hóa cứng
cứng nhắc
đông cứng
khô cứng
hóa xơ
xơ hóa
mất chức năng
biến chất
biến đổi
hư hỏng
lão hóa
già hóa
xơ cứng
cứng lại
khô ráo
mất nước
mất đi tính linh hoạt
mất đi tính đàn hồi
hư hại