Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xơœlenoft"
cuộn dây
cuộn từ
cuộn điện
cuộn solenoid
cuộn cảm
cuộn dây điện
cuộn dây từ
cuộn dây solenoid
mạch điện từ
mạch điện
thiết bị điện
thiết bị từ
cảm ứng điện từ
cảm ứng
động cơ điện
động cơ từ
bộ điều khiển điện
bộ điều khiển từ
cảm biến
cảm biến từ