Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưng"
tự xưng
gọi
xưng hô
tự gọi
tự nhận
tự danh
tự chỉ
tự xưng danh
xưng tên
xưng tuổi
xưng tội
xưng vương
tự xưng vương
tự xưng hoàng đế
tự xưng mình
tự xưng danh hiệu
tự xưng cao quý
tự xưng thân phận
tự xưng chức vụ
tự xưng địa vị