Từ đồng nghĩa với "xưng"

tự xưng gọi xưng hô tự gọi
tự nhận tự danh tự chỉ tự xưng danh
xưng tên xưng tuổi xưng tội xưng vương
tự xưng vương tự xưng hoàng đế tự xưng mình tự xưng danh hiệu
tự xưng cao quý tự xưng thân phận tự xưng chức vụ tự xưng địa vị