Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưng hùng xưng bá"
xưng bá
xưng hùng
tự phụ
tự mãn
tự cao
tự đại
tự xưng
tự cho mình
độc lập
không phục tùng
khẳng định quyền lực
thống trị
làm chủ
cai trị
độc tài
tự quyết
tự chủ
tự cường
tự lập
tự khẳng định