Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưng hồ"
xưng hô
gọi tên
tự xưng
xưng bá
xưng hùng
gọi nhau
đối đáp
trò chuyện
thân mật
giao tiếp
tương tác
thảo luận
đàm thoại
xưng danh
xưng hiệu
xưng tôn
xưng tụng
xưng vương
xưng quyền
xưng đế