Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xưng tội"
sự thú tội
thú nhận
thú tội
sự xưng tội
sự thừa nhận
thừa nhận
lời khai
sự tiết lộ
lời tuyên bố
ăn năn
tự thú
tự xưng
tự nhận
khai báo
khai nhận
tuyên bố
điều trần
bộc lộ
công khai
thú tội cá nhân
tự thú tội